Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 24/06/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 24/06/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
26.087
26.087 26.309 26.309
Bảng Anh (GBP) 34.611 34.940 36.057 36.057
Ðồng Euro (EUR) 29.781 29.850 30.928 30.928
Yên Nhật (JPY) 175,5 176,81 183,2 183,2
Ðô la Úc (AUD) 16.559 16.682 17.285 17.285
Ðô la Singapore (SGD)
19.922 20.111 20.754 20.754
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.254,52 3.285,47 3.390,46 3.390,46
Ðô la Canada (CAD) 18.614 18.791 19.392 19.392
Franc Thụy Sĩ (CHF) 31.747 31.747 32.762 32.762
Ðô la New Zealand (NZD) 15.460 15.460 15.954 15.954
Bat Thái Lan (THB) 772 772 829 829
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.087
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.087
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
26.309
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
26.309
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 34.611
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 34.940
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
36.057
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
36.057
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 29.781
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 29.850
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
30.928
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
30.928
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 175,5
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 176,81
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
183,2
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
183,2
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.559
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.682
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.285
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.285
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.922
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 20.111
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
20.754
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
20.754
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.254,52
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.285,47
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.390,46
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.390,46
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.614
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.791
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.392
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.392
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.747
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.747
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
32.762
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
32.762
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.460
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.460
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.954
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.954
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 772
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 772
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
829
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
829

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 24/06/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 24/06/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6348
0,6395 0,657
NZD/USD
Không áp dụng
0,5926 0,6064
USD/CAD 1,4015 1,3883 1,3567
EUR/USD 1,142 1,144 1,176
GBP/USD 1,3268 1,3394 1,3705
USD/HKD 8,0156 7,9401 7,7597
USD/JPY 148,64 147,54 143,61
USD/SGD 1,3095 1,2972 1,2677
USD/CHF
Không áp dụng
0,8217 0,803
USD/SEK
Không áp dụng
9,7704 9,3873
USD/THB
Không áp dụng
33,78 31,75
USD/DKK Không áp dụng
6,56 6,3028
USD/NOK Không áp dụng
10,2658 
9,8633
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6348
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6395
Tỷ giá bán
0,657
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,5926
Tỷ giá bán
0,6064
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4015
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3883
Tỷ giá bán
1,3567
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,142
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,144
Tỷ giá bán
1,176
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3268
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3394
Tỷ giá bán
1,3705
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 8,0156
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,9401
Tỷ giá bán
7,7597
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 148,64
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
147,54
Tỷ giá bán
143,61
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3095
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2972
Tỷ giá bán
1,2677
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,8217
Tỷ giá bán
0,803
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
9,7704
Tỷ giá bán
9,3873
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
33,78
Tỷ giá bán
31,75
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
6,56
Tỷ giá bán
6,3028
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,2658 
Tỷ giá bán
9,8633

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

 

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn. 

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.